Bảng Xếp Hạng
Round 1
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Vasas Vasas 10 6 3 1 +17 21
2 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 10 6 3 1 +13 21
3 Debreceni VSC Debreceni VSC 10 3 3 4 +3 12
4 Nyiregyhaza Nyiregyhaza 10 3 2 5 +1 11
5 Bocs Sport Kft Bocs Sport Kft 10 3 1 6 -12 10
6 Vac-Dunakanyar Vac-Dunakanyar 10 3 0 7 -22 9
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas 10 7 1 2 +13 22
2 ETO Gyori FC ETO Gyori FC 10 5 1 4 +4 16
3 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC 10 4 3 3 -4 15
4 Bodajk FC Siofok Bodajk FC Siofok 10 4 2 4 +4 14
5 Budaorsi SC Budaorsi SC 10 3 1 6 -12 10
6 Lombard Papa FC Lombard Papa FC 10 1 4 5 -5 7
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ujpesti TE Ujpesti TE 10 6 2 2 +10 20
2 Pecsi MFC Pecsi MFC 10 6 2 2 +10 20
3 Kaposvar Kaposvar 10 6 1 3 +6 19
4 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE 10 4 1 5 0 13
5 Paksi SE Paksi SE 10 3 2 5 +3 11
6 Dunaujvaros Dunaujvaros 10 0 2 8 -29 2
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 11 8 3 0 +22 27
2 Budapest Honved Budapest Honved 10 5 4 1 +17 19
3 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 10 5 4 1 +10 19
4 Kecskemeti TE Kecskemeti TE 10 3 2 5 +5 11
5 REAC REAC 11 3 1 7 -16 10
6 Baktaloranthaza VSE Baktaloranthaza VSE 10 0 0 10 -38 0
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ