Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nyiregyhaza Nyiregyhaza 6 4 1 1 +4 13
2 Diosgyor VTK Diosgyor VTK 6 3 1 2 +4 10
3 Cegled Cegled 6 2 0 4 -3 6
4 Szolnoki MAV FC Szolnoki MAV FC 6 2 0 4 -5 6
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Debreceni VSC Debreceni VSC 6 4 1 1 +13 13
2 Bekescsaba Bekescsaba 6 3 0 3 -4 9
3 Kecskemeti TE Kecskemeti TE 6 2 1 3 -3 7
4 Szegedi AK Szegedi AK 6 1 2 3 -6 5
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC 6 5 0 1 +8 15
2 Dunaujvaros Dunaujvaros 6 4 1 1 +10 13
3 Mezokovesd Zsory Mezokovesd Zsory 6 2 0 4 -7 6
4 Balmazujvaros Balmazujvaros 6 0 1 5 -11 1
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Budapest Honved Budapest Honved 6 4 1 1 +7 13
2 ETO Gyori FC ETO Gyori FC 6 3 1 2 +5 10
3 Gyirmot SE Gyirmot SE 6 2 1 3 -2 7
4 Csakvari TK Csakvari TK 6 1 1 4 -10 4
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Fehervar Videoton Fehervar Videoton 6 4 1 1 +13 13
2 Ujpesti TE Ujpesti TE 6 4 1 1 +6 13
3 Vasas Vasas 6 2 1 3 -3 7
4 FC Ajka FC Ajka 6 0 1 5 -16 1
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 6 3 2 1 +5 11
2 Paksi SE Paksi SE 6 2 3 1 +3 9
3 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE 6 1 3 2 -2 6
4 Kaposvar Kaposvar 6 2 0 4 -6 6
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Szombathelyi Haladas Szombathelyi Haladas 6 4 1 1 +8 13
2 Soproni SVSE-GYSEV Soproni SVSE-GYSEV 6 3 1 2 +2 10
3 Lombard Papa FC Lombard Papa FC 6 2 1 3 -2 7
4 Bodajk FC Siofok Bodajk FC Siofok 6 1 1 4 -8 4
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Szigetszentmiklosi Szigetszentmiklosi 6 3 2 1 +7 11
2 Pecsi MFC Pecsi MFC 6 3 2 1 +3 11
3 Soroksar Soroksar 6 2 1 3 -4 7
4 Puskas Akademia Fehervar Puskas Akademia Fehervar 6 1 1 4 -6 4
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi