Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ LSK Kvinner Nữ LSK Kvinner 22 18 2 2 +49 56
2 Nữ Stabaek Nữ Stabaek 22 15 5 2 +49 50
3 Nữ Arna-Bjornar Nữ Arna-Bjornar 22 14 5 3 +40 47
4 Nữ Roa Nữ Roa 22 15 4 3 +39 49
5 Nữ Kolbotn Nữ Kolbotn 22 9 7 6 +1 32
6 Nữ Sandviken Nữ Sandviken 22 9 2 11 -6 27
7 Nữ Klepp Nữ Klepp 22 7 5 10 0 24
8 Nữ Valerenga Nữ Valerenga 22 6 5 11 -20 21
9 Nữ Trondheims Orn Nữ Trondheims Orn 22 6 3 13 -21 19
10 Nữ Amazon Grimstad Nữ Amazon Grimstad 22 5 5 12 -10 18
11 Medkila Nữ Medkila Nữ 22 5 3 14 -22 16
12 Nữ Fart Nữ Fart 22 0 0 22 -99 -2
Lịch thi đấu
Playoffs