Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Wydad Wydad 30 19 6 5 +22 63
2 Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic 30 17 9 4 +20 60
4 Maghreb Fez Maghreb Fez 30 9 18 3 +11 45
7 Olympique de Safi Olympique de Safi 30 9 12 9 +2 39
8 DHJ Difaa Hassani Jadidi DHJ Difaa Hassani Jadidi 30 9 11 10 -8 38
9 Jeunesse Sportive Soualem Jeunesse Sportive Soualem 30 9 9 12 -1 36
10 OCK Olympique de Khouribga OCK Olympique de Khouribga 30 8 12 10 -5 36
11 Hassania Agadir Hassania Agadir 30 9 7 14 -4 34
12 SCCM Chabab Mohamedia SCCM Chabab Mohamedia 30 8 10 12 -5 34
13 MCO Mouloudia Oujda MCO Mouloudia Oujda 30 7 12 11 -3 33
14 IRT Itihad de Tanger IRT Itihad de Tanger 30 8 9 13 -10 33
15 RCOZ Oued Zem RCOZ Oued Zem 30 7 8 15 -20 29
  • Vòng loại CAF CL
  • Vòng loại AFC CL
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi