Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
2 Wydad Wydad 30 16 8 6 +15 56
3 IRT Itihad de Tanger IRT Itihad de Tanger 30 14 8 8 +13 50
4 Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic 30 13 8 9 +18 47
8 Hassania Agadir Hassania Agadir 30 11 8 11 -2 41
9 Olympique de Safi Olympique de Safi 30 9 10 11 -4 37
10 Chabab Rif Hoceima Chabab Rif Hoceima 30 10 6 14 -7 36
11 KAC de Kenitra KAC de Kenitra 30 10 5 15 -11 35
12 DHJ Difaa Hassani Jadidi DHJ Difaa Hassani Jadidi 30 7 13 10 -4 34
13 OCK Olympique de Khouribga OCK Olympique de Khouribga 30 9 7 14 -9 34
14 Kawkab de Marrakech Kawkab de Marrakech 30 7 9 14 -7 30
15 Maghreb Fez Maghreb Fez 30 5 14 11 -7 29
16 MCO Mouloudia Oujda MCO Mouloudia Oujda 30 7 8 15 -15 29
  • Vòng loại CAF CL
  • Vòng loại AFC CL
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 30
Thống kê cầu thủ