Bảng Xếp Hạng
Apertura
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Danubio FC Danubio FC 15 10 2 3 +11 32
2 CA River Plate CA River Plate 15 9 4 2 +13 31
3 Nacional Montevideo Nacional Montevideo 15 10 0 5 +11 30
4 Wanderers FC Wanderers FC 15 7 6 2 +7 27
5 CA Rentistas CA Rentistas 15 7 4 4 +1 25
6 Liverpool M. Liverpool M. 15 6 4 5 +3 22
7 El Tanque Sisley El Tanque Sisley 15 5 6 4 +1 21
8 CA Penarol CA Penarol 15 5 4 6 +3 19
9 Cerro Largo Cerro Largo 15 5 4 6 -3 19
10 Cerro Montevideo Cerro Montevideo 15 5 2 8 -4 17
11 IA Sud America IA Sud America 15 4 5 6 -5 17
12 Defensor SC Defensor SC 15 4 4 7 -3 16
13 CA Fenix CA Fenix 15 4 3 8 -2 15
14 Racing Montevideo Racing Montevideo 15 4 3 8 -5 15
15 Miramar Misiones FC Miramar Misiones FC 15 2 6 7 -17 12
16 CA Juventud CA Juventud 15 2 5 8 -11 11
  • Chung kết play-off thăng hạng
Lịch thi đấu
Final
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải hạng nhất Uruguay được chia thành giải mùa xuân và giải mùa thu. Tổng cộng 16 đội sẽ tham gia giải đấu mùa xuân. Hệ thống thi đấu vòng tròn một lượt được sử dụng. Tổng số 15 vòng đấu được diễn ra. Điểm được tính là 3 điểm cho một trận thắng, không tính điểm cho người thua, 1 điểm cho mỗi bên hòa và đội có điểm cao nhất sẽ bắt đầu Nhà vô địch sân khấu. Sau khi giải mùa xuân và giải mùa thu kết thúc, 3 đội có tổng điểm cao nhất sẽ giành quyền tham dự Copa Libertadores, 2 đội thứ 4 và 5 sẽ giành quyền tham dự Cúp các câu lạc bộ Nam Mỹ. Hai đội có tổng điểm thấp nhất sẽ xuống hạng trực tiếp. Đội thứ ba và thứ tư từ dưới lên sẽ phải đá playoff trụ hạng.