Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Wydad Wydad 6 4 1 1 +6 13
2 JS Kabylie JS Kabylie 6 3 1 2 -1 10
3 Petro Atletico Petro Atletico 6 2 1 3 -2 7
4 AS Vita Club AS Vita Club 6 1 1 4 -3 4
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns 6 4 2 0 +7 14
2 Al Ahly Al Ahly 6 3 1 2 +6 10
3 Al-Hilal Omdurman Al-Hilal Omdurman 6 3 1 2 0 10
4 Cotonsport Garoua Cotonsport Garoua 6 0 0 6 -13 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic 6 5 1 0 +14 16
2 Simba Simba 6 3 0 3 +3 9
3 Horoya Horoya 6 2 1 3 -8 7
4 Vipers Vipers 6 0 2 4 -9 2
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Esperance Tunis Esperance Tunis 6 3 2 1 +2 11
2 CR Belouizdad CR Belouizdad 6 3 1 2 +2 10
3 Zamalek Zamalek 6 2 1 3 -2 7
4 Al-Merreikh Al-Merreikh 6 1 2 3 -2 5
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Giải Bóng đá các câu lạc bộ châu Phi (CAF Champions League) là giải đấu hàng năm do liên đoàn bóng đá châu Phi tổ chức. Các câu lạc bộ vô địch các giải trong nước thuộc châu Phi sẽ được quyền tham dự giải đấu này.