Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Al Ahly Al Ahly 6 4 1 1 +4 13
2 Esperance Tunis Esperance Tunis 6 3 2 1 +4 11
3 Kampala City Council FC Kampala City Council FC 6 2 0 4 -1 6
4 Township Rollers Township Rollers 6 1 1 4 -7 4
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Mazembe Mazembe 6 3 3 0 +6 12
2 ES Setif ES Setif 6 2 2 2 -2 8
3 DHJ Difaa Hassani Jadidi DHJ Difaa Hassani Jadidi 6 1 3 2 -1 6
4 MC Alger MC Alger 6 1 2 3 -3 5
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Wydad Wydad 6 3 3 0 +6 12
2 Horoya Horoya 6 2 3 1 0 9
3 Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns 6 1 3 2 -1 6
4 AS Togo-Port AS Togo-Port 6 1 1 4 -5 4
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 ES du Sahel ES du Sahel 6 3 3 0 +6 12
2 Primeiro de Agosto Primeiro de Agosto 6 2 3 1 +1 9
3 ZESCO United Ndola ZESCO United Ndola 6 1 3 2 +1 6
4 Mbabane Swallows Mbabane Swallows 6 1 1 4 -8 4
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Giải Bóng đá các câu lạc bộ châu Phi (CAF Champions League) là giải đấu hàng năm do liên đoàn bóng đá châu Phi tổ chức. Các câu lạc bộ vô địch các giải trong nước thuộc châu Phi sẽ được quyền tham dự giải đấu này.