Chọn mùa giải
2025-2026
2024-2025
2023-2024
2022-2023
2021-2022
2020-2021
2019-2020
2018-2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
CAF Champions League
2018
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn giải đấu
CAF Champions League
Lựa chọn
Group stage
Chọn mùa giải
2018
Group stage
Bảng A
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Al Ahly
6
4
1
1
+4
13
2
Esperance Tunis
6
3
2
1
+4
11
3
Kampala City Council FC
6
2
0
4
-1
6
4
Township Rollers
6
1
1
4
-7
4
Bảng B
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Mazembe
6
3
3
0
+6
12
2
ES Setif
6
2
2
2
-2
8
3
DHJ Difaa Hassani Jadidi
6
1
3
2
-1
6
4
MC Alger
6
1
2
3
-3
5
Bảng C
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Wydad
6
3
3
0
+6
12
2
Horoya
6
2
3
1
0
9
3
Mamelodi Sundowns
6
1
3
2
-1
6
4
AS Togo-Port
6
1
1
4
-5
4
Bảng D
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
ES du Sahel
6
3
3
0
+6
12
2
Primeiro de Agosto
6
2
3
1
+1
9
3
ZESCO United Ndola
6
1
3
2
+1
6
4
Mbabane Swallows
6
1
1
4
-8
4
Lựa chọn
Qualifi 1
Vòng loại
Group stage
Quarterfinals
Bán kết
Chung kết
Chọn Vòng
Lịch thi đấu
Chung kết
Vòng 0
Al Ahly
Esperance Tunis
3
1
Esperance Tunis
Al Ahly
3
0
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Soliman Walid
Al Ahly
2
2
Khama Billiat
Mamelodi Sundowns
1
3
Vilakazi Sibusiso
Mamelodi Sundowns
1
4
Akram Djahnit
ES Setif
1
5
Sirino Gaston
Mamelodi Sundowns
1
6
Nahiri Mohammed
Wydad
1
7
Ismail El Haddad
Wydad
1
8
Maaloul Ali
Al Ahly
1
Xem thêm
Thông tin
Giải Bóng đá các câu lạc bộ châu Phi (CAF Champions League) là giải đấu hàng năm do liên đoàn bóng đá châu Phi tổ chức. Các câu lạc bộ vô địch các giải trong nước thuộc châu Phi sẽ được quyền tham dự giải đấu này.