Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 SCM Argesul Pitesti SCM Argesul Pitesti 2 2 0 0 +2 6
2 CFR Cluj CFR Cluj 2 1 1 0 +4 4
3 FC Rapid Bucuresti FC Rapid Bucuresti 2 1 0 1 +3 3
4 ACS Dumbravita ACS Dumbravita 2 1 0 1 -3 3
5 Metaloglobus Metaloglobus 2 0 1 1 -1 1
6 CSM Slatina CSM Slatina 2 0 0 2 -5 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova 2 2 0 0 +7 6
2 UTA Arad UTA Arad 2 1 1 0 +3 4
3 Steaua Bucuresti Steaua Bucuresti 2 1 0 1 -1 3
4 FC Gloria Bistrita FC Gloria Bistrita 2 1 0 1 -1 3
5 Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti 2 0 1 1 -4 1
6 CS Sanatatea Cluj CS Sanatatea Cluj 2 0 0 2 -4 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 FC Otelul Galati FC Otelul Galati 2 1 1 0 +1 4
2 Universitaea Cluj Universitaea Cluj 2 1 1 0 +1 4
3 AFC Metalul Buzau AFC Metalul Buzau 2 1 0 1 +2 3
4 Sepsi Sf. Gheorghe Sepsi Sf. Gheorghe 2 0 2 0 0 2
6 Sporting Liesti Sporting Liesti 2 0 1 1 -3 1
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hermannstadt Hermannstadt 2 2 0 0 +3 6
2 Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 2 1 1 0 +2 4
3 Concordia Chiajna Concordia Chiajna 2 1 0 1 +2 3
4 Farul Constanta Farul Constanta 2 0 2 0 0 2
5 FC Botosani FC Botosani 2 0 1 1 -2 1
6 CS Dinamo Bucuresti CS Dinamo Bucuresti 2 0 0 2 -5 0
Lịch thi đấu
Group stage
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải Cúp Romania có 10 vòng đấu. Các đội bóng của giải Romania - Liga 2 Seriavà giải đấu có đẳng cấp thấp hơn tham gia từ vòng thứ nhất tới vòng thứ 5. Các đội của giải VĐQG Romania bắt đấu thi đấu từ vòng top 32. Vòng thứ 1-5, vòng top 32, vòng top 16, vòng top 8 và vòng top 4, các đội phân hạ qua một lượt, giai đoạn này các đội đá hiệp phụ nếu không thể phân hạ ở phút thứ 90, nếu vẫn hòa nhau thì phân hạ qua điểm đá phạt. Bán kết thi đấu hai lượt với sân nhà và khách, nếu tổng điểm số của hai trận là đồng băng thì hai bên đá hiệp phụ, nếu vẫn không thể phân hạ thì điểm đá phạt.