Chọn mùa giải
2025-2026
2024-2025
2023-2024
2022-2023
2021-2022
2020-2021
2019-2020
2018-2019
2017-2018
2016-2017
2015-2016
2014-2015
2013-2014
2012-2013
2011-2012
2010-2011
2009-2010
2008-2009
2007-2008
2006-2007
2005-2006
Israel Leumit League
2012-2013
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn mùa giải
FT
Chủ
Khách
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Maccabi Petah Tikva FC
30
17
8
5
+30
59
2
Hapoel Natzrat Illit
30
15
9
6
+15
54
3
Hapoel Raanana
30
13
10
7
+12
49
4
Hapoel Petah Tikva
30
13
8
9
+3
47
5
Hapoel Jerusalem
30
11
12
7
+7
45
6
Hapoel Rishon Lezion
30
10
12
8
+4
42
7
Maccabi Herzliya
30
10
11
9
+2
41
8
Hapoel Bnei Lod
30
9
12
9
0
39
9
Maccabi Yavne
30
10
8
12
-4
38
10
Maccabi Um El Fahem
30
9
9
12
-4
36
11
Hapoel Kfar Saba
30
9
8
13
-5
35
12
Hakoah Amidar Ramat Gan FC
30
9
8
13
-13
35
13
Sektzia Nes Tziona
30
7
12
11
-8
33
14
Maccabi Ahi Nazareth
30
8
7
15
-5
31
15
Beitar Tel Aviv Ramla
30
7
9
14
-16
30
16
Hapoel Ashkelon
30
7
9
14
-18
30
Lựa chọn
League
Promotion Playoffs
Playoffs
Chọn Vòng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch thi đấu
League
Vòng 30
Hapoel Kfar Saba
Maccabi Um El Fahem
2
1
Maccabi Ahi Nazareth
Hapoel Bnei Lod
2
3
Hapoel Ashkelon
Sektzia Nes Tziona
2
3
0
Hapoel Rishon Lezion
Maccabi Petah Tikva FC
1
3
Maccabi Yavne
Hapoel Raanana
2
0
Hakoah Amidar Ramat Gan FC
Hapoel Natzrat Illit
2
3
Hapoel Petah Tikva
Beitar Tel Aviv Ramla
2
1
Hapoel Jerusalem
Maccabi Herzliya
1
0
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Omer Golan
Maccabi Petah Tikva FC
3
2
Yaniv Luzon
Hapoel Petah Tikva
2
3
Shkalim Amiran
Hapoel Petah Tikva
2
4
Fishbein Or
Hapoel Petah Tikva
1
5
Tomer Elbaz
Maccabi Petah Tikva FC
1
6
Lior Bartekovski
Hapoel Rishon Lezion
1
Xem thêm
Thông tin
Liga Leumit là bậc hai trong hệ thống giải đấu bóng đá Israel dưới Premier League .