Chọn mùa giải
2025-2026
2024-2025
2023-2024
2022-2023
2021-2022
2020-2021
2019-2020
2018-2019
2017-2018
2016-2017
2015-2016
2014-2015
2013-2014
2012-2013
2011-2012
2010-2011
2009-2010
2008-2009
2007-2008
2006-2007
2005-2006
Israel Leumit League
2005-2006
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn mùa giải
FT
Chủ
Khách
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Maccabi Herzliya
33
16
9
8
+20
57
2
Hapoel Ramat Gan FC
33
15
11
7
+16
56
3
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
33
12
14
7
+6
50
4
Hapoel Jerusalem
33
13
10
10
+5
49
5
Hapoel Beer Sheva
33
11
16
6
+10
49
6
Hapoel Haifa
33
11
14
8
+12
46
7
Hapoel Acco
33
12
10
11
-1
45
8
Hapoel Ashkelon
33
10
8
15
-7
37
9
Hapoel Raanana
33
8
12
13
-5
35
10
Ironi Ramat Hasharon
33
8
13
12
-9
36
11
Hapoel Nahlat Yehuda Rishon LeZion
33
6
13
14
-19
30
12
Maccabi Beer Sheva
33
6
10
17
-28
27
Chọn Vòng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
Lịch thi đấu
Vòng 33
Hapoel Jerusalem
Hapoel Ironi Kiryat Shmona
1
1
Hapoel Ashkelon
Hapoel Ramat Gan FC
3
0
Maccabi Beer Sheva
Maccabi Herzliya
0
0
Hapoel Acco
Hapoel Raanana
1
2
Hapoel Nahlat Yehuda Rishon LeZion
Hapoel Haifa
1
1
Ironi Ramat Hasharon
Hapoel Beer Sheva
0
0
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Yuval Avidor
Hapoel Haifa
1
Xem thêm
Thông tin
Liga Leumit là bậc hai trong hệ thống giải đấu bóng đá Israel dưới Premier League .