Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Karabukspor Karabukspor 34 23 8 3 +46 77
2 Bucaspor Bucaspor 34 19 7 8 +29 64
3 Adanaspor Adanaspor 34 18 10 6 +12 64
4 Altay Spor Kulubu Altay Spor Kulubu 34 17 8 9 +12 59
5 Karsiyaka Karsiyaka 34 17 5 12 +13 56
6 Konyaspor Konyaspor 34 15 10 9 +5 55
7 Giresunspor Giresunspor 34 15 6 13 +9 51
8 Orduspor Orduspor 34 11 11 12 +1 44
9 Boluspor Boluspor 34 12 7 15 -5 43
10 Samsunspor Samsunspor 34 12 6 16 +2 42
11 B.B. Gaziantep B.B. Gaziantep 34 11 8 15 -7 41
12 Mersin Idman Yurdu Mersin Idman Yurdu 34 11 8 15 -8 41
13 Kayseri Erciyesspor Kayseri Erciyesspor 34 10 11 13 -11 41
14 Kartalspor Kartalspor 34 11 8 15 -11 41
15 Rizespor Rizespor 34 10 10 14 -16 40
16 Hacettepe S.K. Hacettepe S.K. 34 10 8 16 -12 38
17 Canakkale Dardanelspor Canakkale Dardanelspor 34 10 5 19 -16 35
18 Kocaeli Birlik Spor Kocaeli Birlik Spor 34 2 8 24 -43 14
Lịch thi đấu
League
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu theo vòng tròn 2 lượt (1 trận sân nhà và 1 trận sân khách), mỗi trận đội thắng được 3 điểm và đội thua không có điểm nào, hai đội hòa nhau mỗi đội sẽ được 1 điểm. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới hiệu số bàn thắng thua. Hai đội đứng đầu của giải đấu sẽ được thăng hạng trực tiếp, đội thứ ba đến thứ sáu dự vòng play-off thăng hạng, ba đội cuối cùng của giải đấu sẽ xuống hạng trực tiếp.