Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Oftasspor Oftasspor 34 19 9 6 +19 66
3 Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor 34 18 7 9 +25 61
4 Kasimpasa Kasimpasa 34 14 10 10 +12 52
5 Yeni Diyarbakirspor Yeni Diyarbakirspor 34 14 10 10 +7 52
6 Altay Spor Kulubu Altay Spor Kulubu 34 14 9 11 0 51
7 Elazigspor Elazigspor 34 14 8 12 +3 50
8 Orduspor Orduspor 34 14 7 13 +7 49
9 Istanbulspor Istanbulspor 34 10 13 11 -7 43
10 Samsunspor Samsunspor 34 11 10 13 -7 43
11 B.B. Gaziantep B.B. Gaziantep 34 10 12 12 -1 42
12 Kocaeli Birlik Spor Kocaeli Birlik Spor 34 9 15 10 -3 42
13 Karsiyaka Karsiyaka 34 10 10 14 -4 40
14 Eskisehirspor Eskisehirspor 34 10 10 14 -6 40
15 Keciorengucu Keciorengucu 34 9 11 14 -14 38
16 Turk Telekomspor Turk Telekomspor 34 8 11 15 -11 35
17 Sebatspor Sebatspor 34 8 8 18 -25 32
18 yoxrkxb yoxrkxb 34 7 8 19 -24 29
Lịch thi đấu
League
Vòng 34
Thống kê cầu thủ
Thông tin
Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu theo vòng tròn 2 lượt (1 trận sân nhà và 1 trận sân khách), mỗi trận đội thắng được 3 điểm và đội thua không có điểm nào, hai đội hòa nhau mỗi đội sẽ được 1 điểm. Các đội sẽ được xếp hạng theo tổng số điểm giành được, nếu bằng điểm nhau mới xét tới hiệu số bàn thắng thua. Hai đội đứng đầu của giải đấu sẽ được thăng hạng trực tiếp, đội thứ ba đến thứ sáu dự vòng play-off thăng hạng, ba đội cuối cùng của giải đấu sẽ xuống hạng trực tiếp.