Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Breidablik Breidablik 3 3 0 0 +10 9
2 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 3 1 1 1 0 4
3 HK Kopavog HK Kopavog 3 1 0 2 -6 3
4 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 3 0 1 2 -4 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 IA Akranes IA Akranes 3 1 2 0 +2 5
2 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 3 1 1 1 +2 4
3 Grotta Seltjarnarnes Grotta Seltjarnarnes 3 1 1 1 +1 4
4 Grindavik Grindavik 3 1 0 2 -5 3
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ