Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 3 2 1 0 +6 7
2 IA Akranes IA Akranes 3 2 0 1 +4 6
3 Grindavik Grindavik 3 0 2 1 -5 2
4 Vikingur Olafsvik Vikingur Olafsvik 3 0 1 2 -5 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hafnarfjordur  FH Hafnarfjordur FH 3 3 0 0 +8 9
2 IBV Vestmannaeyjar IBV Vestmannaeyjar 3 2 0 1 +1 6
3 Breidablik Breidablik 3 1 0 2 0 3
4 Keflavik Keflavik 3 0 0 3 -9 0
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ