Chọn mùa giải
2024-2025
2022-2023
2021-2022
2018
2016
2014
2012
2010
2008
2007
2004-2005
AFF Suzuki Cup
2014
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn giải đấu
AFF Suzuki Cup
Lựa chọn
Vòng loại
Group stage
Chọn mùa giải
2014
Vòng loại
Bảng A
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Myanmar
4
3
1
0
+4
10
2
Lào
4
3
0
1
+4
9
3
Campuchia
4
2
0
2
0
6
4
Đông Timor
4
1
1
2
-1
4
5
Brunei
4
0
0
4
-7
0
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lựa chọn
Vòng loại
Group stage
Semifinal
Chung kết
Chọn Vòng
Lịch thi đấu
Chung kết
Vòng 0
Thái Lan
Malaysia
2
0
Malaysia
Thái Lan
3
2
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Mohd Safiq Rahim
Malaysia
6
2
Le Cong Vinh
Việt Nam
4
3
Kroekrit Thaweekarn
Thái Lan
3
4
Adisak Kraisorn
Thái Lan
2
5
Chanathip Songkrasin
Thái Lan
2
6
Zulham Malik Zamrun
Indonesia
2
7
Hariss Harun
Singapore
2
8
Shaiful Esah
Singapore
2
9
Charyl Chappuis
Thái Lan
2
10
Nguyen Van Quyet
Việt Nam
1
11
Ngo Hoang Thinh
Việt Nam
1
12
Pham Thanh Luong
Việt Nam
1
13
Nguyen Quang Hai
Việt Nam
1
14
Tanaboon Kesarat
Thái Lan
1
15
Mongkol Tossakrai
Thái Lan
1
16
Pakit Deeprom
Thái Lan
1
17
Mohd Safee Mohd Sali
Malaysia
1
18
Norshahrul Idlan Talaha
Malaysia
1
19
Mohd Amri Yahyah
Malaysia
1
20
Shukor Adan
Malaysia
1
21
Indra Putra Mahayuddin
Malaysia
1
22
Arif Suyono
Indonesia
1
23
Khairul Amri
Singapore
1
24
Mulders Paul Dela Cruz
Philippines
1
25
Kyi Lin
Myanmar
1
26
U Min Thu
Myanmar
1
27
Khampheng Sayavutthi
Lào
1
28
Phyo Ko Ko Thein
Myanmar
1
Xem thêm
Thông tin
Các đội được chia thành hai nhóm và đá theo vòng tròn 1 lượt. Hai đội top trên bảng nhóm được vào bán kết. Vòng bán kết, chung kết đá theo vòng tròn 2 lượt, nếu tổng tỷ số là chia điểm sẽ đá hiệp phụ, nếu vẫn không phân hạ thì đá phạt.