Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Corinthians (Youth) Corinthians (Youth) 4 3 0 1 +4 9
2 Coritiba PR (Youth) Coritiba PR (Youth) 4 3 0 1 +3 9
3 Goias (Youth) Goias (Youth) 4 3 0 1 +3 9
4 Fluminense RJ (Trẻ) Fluminense RJ (Trẻ) 4 1 0 3 -2 3
5 Ponte Preta (Youth) Ponte Preta (Youth) 4 0 0 4 -8 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 CR Flamengo (RJ) (Youth) CR Flamengo (RJ) (Youth) 4 3 0 1 +3 9
2 Vitoria Salvador (Youth) Vitoria Salvador (Youth) 4 3 0 1 +2 9
3 Nautico PE (Trẻ) Nautico PE (Trẻ) 4 2 1 1 0 7
5 Santos (Trẻ) Santos (Trẻ) 4 0 0 4 -5 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Gremio Youth Gremio Youth 4 4 0 0 +6 12
2 Cruzeiro (Youth) Cruzeiro (Youth) 4 2 1 1 +2 7
3 Botafogo RJ(Trẻ) Botafogo RJ(Trẻ) 4 1 1 2 -1 4
4 Criciuma(Trẻ) Criciuma(Trẻ) 4 1 0 3 -4 3
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U19 Internacional (RS) U19 Internacional (RS) 4 3 0 1 +4 9
2 Palmeiras (Youth) Palmeiras (Youth) 4 2 0 2 +2 6
3 Portuguesa (Youth) Portuguesa (Youth) 4 2 0 2 0 6
4 Bahia Youth Bahia Youth 4 1 1 2 -1 4
5 Vasco (Youth) Vasco (Youth) 4 1 1 2 -5 4
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết