Chọn mùa giải
2025-2026
2024-2025
2023-2024
2022-2023
2021-2022
2020-2021
2019-2020
2018-2019
2017-2018
2016-2017
2015-2016
2014-2015
2013-2014
2012-2013
2011-2012
Israel State League
2021-2022
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn giải đấu
Israel State League
Lựa chọn
North
South
Playoffs
Chọn mùa giải
2021-2022
North
FT
Chủ
Khách
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
Ironi Tiberias
34
21
9
4
+36
72
2
Moadon Sport Tira
34
18
4
12
+16
58
3
Tseirey Taybe
Ghi chú:-2 pts
34
17
8
9
+21
57
4
Hapoel Herzliya
34
16
8
10
+18
56
5
Hapoel Bueine
34
16
7
11
+12
55
6
Hapoel Bnei Zalfa
34
16
6
12
+13
54
7
Maccabi Tamra
34
15
9
10
+5
54
8
Hapoel Al Gharbiyee
34
15
7
12
+13
52
9
Maccabi Tzur Shalom
34
14
8
12
+10
50
10
Tzeirey Kafr Kana
34
14
6
14
+17
48
11
Hapoel Kafr Kanna
34
12
12
10
+2
48
12
Ironi Nesher
34
12
10
12
+9
46
13
Hapoel Kaukab
34
12
9
13
+12
45
14
Hapoel Migdal HaEmek
34
10
12
12
-8
42
15
Hapoel Bnei Pardes
Ghi chú:-1 pts
34
10
7
17
-24
36
16
Hapoel Bnei Arrara Ara
34
7
5
22
-28
26
17
Hapoel Iksal
34
8
2
24
-68
26
18
Rubi Shapira
34
7
3
24
-56
24
Lựa chọn
North
South
Promotion Quarterfinals
Relegation Playoffs
Playoffs
Promotion Semifinals
Upgrade Finals
Chọn Vòng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
Lịch thi đấu
North
Vòng 34
Maccabi Tzur Shalom
Ironi Tiberias
2
1
Rubi Shapira
Hapoel Iksal
3
0
Hapoel Al Gharbiyee
Hapoel Bueine
3
1
Ironi Nesher
Hapoel Kaukab
3
3
Tzeirey Kafr Kana
Hapoel Bnei Zalfa
1
3
Maccabi Tamra
Hapoel Bnei Pardes
4
3
Hapoel Bnei Arrara Ara
Hapoel Kafr Kanna
4
7
Tseirey Taybe
Moadon Sport Tira
1
1
Hapoel Herzliya
Hapoel Migdal HaEmek
3
0
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Yair Shpungin
Hapoel Kfar Shalem
10
Xem thêm
Thông tin
Liga Alef là bậc ba của hệ thống giải đấu bóng đá của Israel .