Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ai Cập Ai Cập 10 8 2 0 +18 26
2 Burkina Faso Burkina Faso 10 6 3 1 +15 21
3 Sierra Leone Sierra Leone 10 4 3 3 +2 15
4 Guinea Bissau Guinea Bissau 10 2 4 4 -2 10
5 Ethiopia Ethiopia 10 2 3 5 -5 9
6 Djibouti Djibouti 10 0 1 9 -28 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Senegal Senegal 10 7 3 0 +19 24
2 D.R. Congo D.R. Congo 10 7 1 2 +9 22
3 Sudan Sudan 10 3 4 3 +2 13
4 Togo Togo 10 1 5 4 -5 8
5 Mauritania Mauritania 10 1 4 5 -9 7
6 Nam Sudan Nam Sudan 10 0 5 5 -16 5
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nam Phi Nam Phi 10 5 3 2 +6 18
2 Nigeria Nigeria 10 4 5 1 +7 17
3 Benin Benin 10 5 2 3 +1 17
4 Lesotho Lesotho 10 3 3 4 -3 12
5 Rwanda Rwanda 10 3 2 5 -4 11
6 Zimbabwe Zimbabwe 10 0 5 5 -7 5
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Cape Verde Cape Verde 10 7 2 1 +8 23
2 Cameroon Cameroon 10 5 4 1 +12 19
3 Libya Libya 10 4 4 2 +2 16
4 Angola Angola 10 2 6 2 +1 12
5 Mauritius Mauritius 10 1 3 6 -10 6
6 Eswatini Eswatini 10 0 3 7 -13 3
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ma Rốc Ma Rốc 8 8 0 0 +20 24
2 Niger Niger 8 5 0 3 +1 15
3 Tanzania Tanzania 8 3 1 4 -1 10
4 Zambia Zambia 8 3 0 5 0 9
5 Congo Congo 8 0 1 7 -20 1
6 Eritrea Eritrea 0 0 0 0 0 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà 10 8 2 0 +25 26
2 Gabon Gabon 10 8 1 1 +13 25
3 Gambia Gambia 10 4 1 5 +9 13
4 Kenya Kenya 10 3 3 4 +4 12
5 Burundi Burundi 10 3 1 6 0 10
6 Seychelles Seychelles 10 0 0 10 -51 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Algeria Algeria 10 8 1 1 +16 25
2 Uganda Uganda 10 6 0 4 +5 18
3 Mozambique Mozambique 10 6 0 4 -3 18
4 Guinea Guinea 10 4 3 3 +3 15
5 Botswana Botswana 10 3 1 6 -4 10
6 Somalia Somalia 10 0 1 9 -17 1
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Tunisia Tunisia 10 9 1 0 +22 28
2 Namibia Namibia 10 4 3 3 +3 15
3 Liberia Liberia 10 4 3 3 +2 15
4 Malawi Malawi 10 4 1 5 +1 13
5 Guinea Xích đạo Guinea Xích đạo 10 3 2 5 -7 11
6 Sao Tome & Principe Sao Tome & Principe 10 1 0 9 -21 3
Bảng I
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Ghana Ghana 10 8 1 1 +17 25
2 Madagascar Madagascar 10 6 1 3 +5 19
3 Mali Mali 10 5 3 2 +11 18
4 Comoros Comoros 10 5 0 5 -1 15
5 Trung Phi Trung Phi 10 2 2 6 -13 8
6 Chad Chad 10 0 1 9 -19 1
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Thể thức: Vòng loại khu vực châu Phi được phân tính như sau: Vòng 1, vòng 2, và vòng 3: Tất cả các quốc gia thành viên CAF tham dự đầy đủ 3 vòng đấu này để chọn ra 20 đội xuất sắc nhất giành quyền vào vòng 4. Vòng 4: 20 đội xuất sắc nhất được chia làm 5 bảng 4 đội để chọn ra 5 đội xuất sắc nhất giành quyền tham dự World Cup.