Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
2 Nữ JFA Academy Fukushima Nữ JFA Academy Fukushima 18 12 5 1 +30 41
3 Nữ Yamato Sylphid Nữ Yamato Sylphid 18 10 5 3 +17 35
5 Nữ Fukuoka AN Nữ Fukuoka AN 18 4 6 8 -9 18
7 Nữ Norddea Hokkaido Nữ Norddea Hokkaido 18 3 7 8 -12 16
8 Nữ Tsukuba FC Nữ Tsukuba FC 18 2 8 8 -16 14
9 Veertien Mie (W) Veertien Mie (W) 18 2 7 9 -7 13
10 Nữ Yunogo Belle Nữ Yunogo Belle 18 1 10 7 -16 13
Lịch thi đấu
Vòng 18