Chọn mùa giải
2025
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
USL Championship Mỹ
2016
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn mùa giải
FT
Chủ
Khách
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
New York Red Bulls B
30
21
6
3
+40
69
2
Louisville City FC
30
17
9
4
+25
60
3
Sacramento Republic FC
30
14
10
6
+16
52
4
Rio Grande Valley
30
14
9
7
+23
51
5
Rochester Raging Rhinos
30
13
12
5
+13
51
6
Charlotte Independence
30
14
8
8
+19
50
7
Colorado Springs Switchbacks FC
30
14
7
9
+10
49
8
Swope Park Rangers
30
14
6
10
+9
48
9
Charleston Battery
30
13
9
8
+5
48
10
Los Angeles Galaxy II
30
12
11
7
+10
47
11
Richmond Kickers
30
12
9
9
+7
45
12
Vancouver Whitecaps Reserve
30
12
9
9
0
45
13
OKC Energy FC
30
10
13
7
+2
43
14
Orange County Blues FC
30
12
4
14
-2
40
15
Portland Timbers Reserve
30
12
4
14
-4
40
16
San Antonio
30
10
8
12
0
38
17
Real Monarchs
30
10
6
14
-10
36
18
Orlando City U23
30
9
8
13
-14
35
19
Seattle Sounders B
30
9
8
13
-15
35
20
Saint Louis FC
30
8
10
12
-2
34
21
Phoenix Rising FC
30
9
7
14
-6
34
22
Wilmington Hammerheads
30
8
10
12
-10
34
23
Harrisburg Islanders
30
8
7
15
-17
31
24
Philadelphia Union II
30
6
10
14
-11
28
25
Toronto FC II
30
7
5
18
-22
26
26
Pittsburgh Riverhounds
30
6
7
17
-19
25
27
Montreal Impact Reserves
30
7
2
21
-22
23
28
FC Tulsa
30
5
4
21
-39
19
BXH Miền Đông
1
FC Cincinnati
30
16
8
6
+14
56
Lựa chọn
League
Quarterfinals
Semifinals
Final
Championship Round
Chọn Vòng
Lịch thi đấu
Final
Vòng 0
Swope Park Rangers
Vancouver Whitecaps Reserve
3
0
New York Red Bulls B
Louisville City FC
2
1
1
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Long Tan
Phoenix Rising FC
4
2
Brian Brown
Charlotte Independence
2
3
Michael Thomas
OKC Energy FC
1
4
Danni Konig
OKC Energy FC
1
5
Emrah Klimenta
Sacramento Republic FC
1
6
Jorge Herrera
Charlotte Independence
1
7
Andrew Brody
Real Monarchs
1
8
Julian Ringhof
Phoenix Rising FC
1
9
Franck Tayou
San Antonio
1
10
Shawn Chin
San Antonio
1
11
Yudai Imura
Richmond Kickers
1
Xem thêm
Thông tin
Chưa có dữ liệu.