Bảng Xếp Hạng
Qualifi 1
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Thailand (W) U17 Thailand (W) U17 2 2 0 0 +22 6
2 Malaysia (W) U17 Malaysia (W) U17 2 1 0 1 -7 3
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U17 Nữ Australia U17 Nữ Australia 2 2 0 0 +14 6
2 Chinese Taipei (W) U17 Chinese Taipei (W) U17 2 1 0 1 0 3
3 Mongolia (W) U17 Mongolia (W) U17 2 0 0 2 -14 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Vietnam (W) U17 Vietnam (W) U17 2 2 0 0 +8 6
2 Uzbekistan Nữ U17 Uzbekistan Nữ U17 2 1 0 1 -2 3
3 Palestine (W) U17 Palestine (W) U17 2 0 0 2 -6 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Bangladesh (W) U17 Bangladesh (W) U17 2 2 0 0 +9 6
2 Singapore (W) U17 Singapore (W) U17 2 1 0 1 +4 3
3 Turkmenistan (W) U17 Turkmenistan (W) U17 2 0 0 2 -13 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Hàn Quốc U17 Nữ Hàn Quốc U17 Nữ 2 2 0 0 +28 6
2 Hong Kong China (W) U17 Hong Kong China (W) U17 2 1 0 1 -9 3
3 Tajikistan (W) U17 Tajikistan (W) U17 2 0 0 2 -19 0
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 India (W) U17 India (W) U17 2 2 0 0 +2 6
2 Myanmar (W) U17 Myanmar (W) U17 2 1 0 1 0 3
3 Kyrgyzstan (W)	 U17 Kyrgyzstan (W) U17 2 0 0 2 -2 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Philippines (W) U17 Philippines (W) U17 2 2 0 0 +4 6
2 Lebanon (W) U17 Lebanon (W) U17 2 1 0 1 +1 3
3 Guam U17 (W) Guam U17 (W) 2 0 0 2 -5 0
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U17 Nữ Iran U17 Nữ Iran 2 2 0 0 +7 6
2 Nepal (W) U17 Nepal (W) U17 2 1 0 1 +2 3
3 U17 Nữ Jordan U17 Nữ Jordan 2 0 0 2 -9 0
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á là giải bóng đá dành cho nữ của các quốc gia Châu Á dưới 16 tuổi. Giải đấu này được tổ chức bởi Liên đoàn bóng đá châu Á với hai năm một lần và tổ chức như thi đấu vòng loại cho giải vô địch bóng đá U17 nữ thế giới.