Chọn mùa giải
2025
2023
2021-2022
2019
2017
2015
2013
2011
2009
2007
SEA Games
2025
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn giải đấu
SEA Games
Lựa chọn
Group stage
Chọn mùa giải
2025
Group stage
Bảng A
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
U22 Thailand
1
1
0
0
+5
3
2
U22 Timor Leste
2
1
0
1
-3
3
3
U22 Singapore
1
0
0
1
-2
0
Bảng B
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
U22 Malaysia
1
1
0
0
+3
3
2
U22 Vietnam
1
1
0
0
+1
3
3
U22 Lào
2
0
0
2
-4
0
Bảng C
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
U22 Philippines
1
1
0
0
+2
3
2
U22 Indonesia
0
0
0
0
0
0
3
U22 Myanmar
1
0
0
1
-2
0
Chọn Vòng
Lịch thi đấu
Vòng 0
Bảng A
U22 Thailand
U22 Timor Leste
6
1
U22 Singapore
U22 Timor Leste
1
3
U22 Thailand
U22 Singapore
Bảng B
U22 Lào
U22 Vietnam
1
2
U22 Malaysia
U22 Lào
4
1
U22 Vietnam
U22 Malaysia
Bảng C
U22 Myanmar
U22 Philippines
0
2
U22 Philippines
U22 Indonesia
U22 Indonesia
U22 Myanmar
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Yotsakorn Burapha
U22 Thailand
3
2
Nguyen Dinh Bac
U22 Vietnam
2
3
Amir Syafiz
U22 Singapore
1
4
Olagar Xavier
U22 Timor Leste
1
5
Anizo Correia
U22 Timor Leste
1
6
Vabio Canavaro
U22 Timor Leste
1
7
Palomito Ribeiro
U22 Timor Leste
1
8
Kakana Khamyok
U22 Thailand
1
9
Siraphop Wandee
U22 Thailand
1
10
Iklas Sanron
U22 Thailand
1
11
Khampane Douangvilay
U22 Lào
1
12
Bounpharng Xaysombath
U22 Lào
1
13
Muhammad Abu Khalil
U22 Malaysia
1
14
Haqimi Rosli
U22 Malaysia
1
15
Danish Haykal
U22 Malaysia
1
16
Moses Raj
U22 Malaysia
1
17
Alex Monis
U22 Philippines
1
Xem thêm
Thông tin
Các đội chia thành hai bảng, hai đội top hai trong nhóm sẽ vào bán kết, sau đó hai đội thắng của bán kết sẽ vào vòng chung kết để cạnh tranh chức vô địch.