Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 KAC de Kenitra KAC de Kenitra 6 3 2 1 +5 11
2 Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic 6 3 1 2 0 10
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Olympique Dcheira Olympique Dcheira 6 3 1 2 +2 10
2 Yacoub El Mansour Yacoub El Mansour 6 3 1 2 +1 10
3 Hassania Agadir Hassania Agadir 6 3 0 3 -1 9
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
2 Wydad Fes Wydad Fes 6 2 3 1 +1 9
3 Maghreb Fez Maghreb Fez 6 1 2 3 -3 5
4 Raja de Beni Mellal Raja de Beni Mellal 6 1 2 3 -7 5
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Stade Marocain du Rabat Stade Marocain du Rabat 6 5 0 1 +5 15
3 Racing Casablanca Racing Casablanca 6 2 2 2 0 8
4 IRT Itihad de Tanger IRT Itihad de Tanger 6 0 0 6 -10 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Kawkab de Marrakech Kawkab de Marrakech 6 4 2 0 +6 14
2 Wydad Wydad 6 2 2 2 +4 8
3 Jeunesse Sportive Soualem Jeunesse Sportive Soualem 6 1 2 3 -3 5
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Olympique de Safi Olympique de Safi 6 3 3 0 +4 12
2 USM Oujda USM Oujda 6 3 3 0 +3 12
3 RCOZ Oued Zem RCOZ Oued Zem 6 2 2 2 +1 8
4 SCCM Chabab Mohamedia SCCM Chabab Mohamedia 6 0 0 6 -8 0
Bảng G
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
2 Chabab Ben Guerir Chabab Ben Guerir 6 2 3 1 +1 9
3 DHJ Difaa Hassani Jadidi DHJ Difaa Hassani Jadidi 6 1 4 1 0 7
4 MCO Mouloudia Oujda MCO Mouloudia Oujda 6 0 3 3 -5 3
Bảng H
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Renaissance Zmamra Renaissance Zmamra 6 4 2 0 +8 14
2 CODM Meknes CODM Meknes 6 2 2 2 -3 8
3 Chabab Atlas Khenifra Chabab Atlas Khenifra 6 1 3 2 0 6
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi