Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ Anh Nữ Anh 8 6 2 0 +20 20
2 Nữ Tây Ban Nha Nữ Tây Ban Nha 8 5 2 1 +17 17
3 Nữ Cộng hòa Séc Nữ Cộng hòa Séc 8 4 2 2 +4 14
4 Belarus Nữ Belarus Nữ 8 1 1 6 -17 4
5 Bắc Ireland Nữ Bắc Ireland Nữ 8 0 1 7 -24 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ Thụy Điển Nữ Thụy Điển 8 8 0 0 +31 24
2 Nữ Ý Nữ Ý 8 6 0 2 +16 18
3 Nữ Ireland Nữ Ireland 8 4 0 4 -4 12
4 Romania Nữ Romania Nữ 8 1 1 6 -20 4
5 Hungary Nữ Hungary Nữ 8 0 1 7 -23 1
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ Pháp Nữ Pháp 8 7 0 1 +29 21
2 Iceland Nữ Iceland Nữ 8 6 0 2 +23 18
3 Slovenia Nữ Slovenia Nữ 8 4 0 4 -10 12
4 Serbia Nữ Serbia Nữ 8 2 0 6 -13 6
5 Hy Lạp Nữ Hy Lạp Nữ 8 1 0 7 -29 3
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ Đức Nữ Đức 8 8 0 0 +33 24
2 Nữ Hà Lan Nữ Hà Lan 8 3 3 2 0 12
3 Nữ Thụy Sĩ Nữ Thụy Sĩ 8 3 2 3 -7 11
4 Nữ Bỉ Nữ Bỉ 8 3 1 4 -8 10
5 Nữ Wales Nữ Wales 8 0 0 8 -18 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ Đan Mạch Nữ Đan Mạch 8 7 0 1 +18 21
2 Ukraine Nữ Ukraine Nữ 8 6 1 1 +12 19
3 Nữ Scotland Nữ Scotland 8 3 1 4 +8 10
4 Slovakia Nữ Slovakia Nữ 8 2 0 6 -24 6
5 Nữ Bồ Đào Nha Nữ Bồ Đào Nha 8 0 2 6 -14 2
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ Na Uy Nữ Na Uy 8 7 1 0 +26 22
2 Nga Nữ Nga Nữ 8 6 1 1 +18 19
3 Áo Nữ Áo Nữ 8 3 0 5 -5 9
4 Nữ Ba Lan Nữ Ba Lan 8 2 1 5 -9 7
5 Israel Nữ Israel Nữ 8 0 1 7 -30 1
Lịch thi đấu
Playoffs
Thống kê cầu thủ