Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Petrojet FC Petrojet FC 4 4 0 0 +4 12
2 Future FC Future FC 4 1 2 1 +1 5
3 Zamalek Zamalek 4 1 2 1 0 5
4 El Gounah El Gounah 4 1 2 1 0 5
5 Smouha SC Smouha SC 4 0 0 4 -5 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 NBE SC NBE SC 4 2 2 0 +6 8
2 Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC 4 2 1 1 +1 7
3 Ghazl El Mahallah Ghazl El Mahallah 4 1 2 1 -1 5
4 Al Masry Al Masry 4 0 4 0 0 4
5 ZED FC ZED FC 4 0 1 3 -6 1
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Tala'ea EI-Gaish Tala'ea EI-Gaish 3 2 1 0 +3 7
2 Enppi Enppi 3 2 0 1 +1 6
3 Pharco Pharco 3 1 1 1 0 4
4 Al Ahly Al Ahly 3 0 0 3 -4 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Haras El Hedoud Haras El Hedoud 3 3 0 0 +4 9
2 El Ismaily El Ismaily 3 1 1 1 +1 4
3 Pyramids FC Pyramids FC 3 1 1 1 0 4
4 Ittihad Alexandria Ittihad Alexandria 3 0 0 3 -5 0
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi