Bảng Xếp Hạng
League a
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Mỹ Mỹ 4 3 0 1 +12 9
2 Canada Canada 4 3 0 1 +6 9
3 Cuba Cuba 4 0 0 4 -18 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Mexico Mexico 4 4 0 0 +10 12
2 Panama Panama 4 1 0 3 -4 3
3 Bermuda Bermuda 4 1 0 3 -6 3
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Honduras Honduras 4 3 1 0 +7 10
2 Martinique Martinique 4 0 3 1 -1 3
3 Trinidad & Tobago Trinidad & Tobago 4 0 2 2 -6 2
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Costa Rica Costa Rica 4 1 3 0 +1 6
2 Curacao Curacao 4 1 2 1 0 5
3 Haiti Haiti 4 0 3 1 -1 3
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi