Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 New Zealand U19 New Zealand U19 3 3 0 0 +23 9
2 Solomon Islands U19 Solomon Islands U19 3 2 0 1 +3 6
3 Cook Islands U19 Cook Islands U19 3 1 0 2 -7 3
4 American Samoa U19 American Samoa U19 3 0 0 3 -19 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Tahiti U19 Tahiti U19 3 2 1 0 +11 7
2 Fiji U19 Fiji U19 3 2 1 0 +6 7
3 Tonga U19 Tonga U19 3 1 0 2 -8 3
4 Papua New Guinea U19 Papua New Guinea U19 3 0 0 3 -9 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 New Caledonia U19 New Caledonia U19 2 2 0 0 +7 6
2 Samoa U19 Samoa U19 2 1 0 1 -1 3
3 Vanuatu U19 Vanuatu U19 2 0 0 2 -6 0
Lịch thi đấu
Chung kết