Bảng Xếp Hạng
Groups
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U19 Nữ Vanuatu U19 Nữ Vanuatu 3 3 0 0 +6 9
2 U19 Nữ Fiji U19 Nữ Fiji 3 2 0 1 +2 6
3 U19 Nữ Solomon Islands U19 Nữ Solomon Islands 3 1 0 2 -5 3
4 U19 Nữ Cook Islands U19 Nữ Cook Islands 3 0 0 3 -3 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U19 Nữ New Zealand U19 Nữ New Zealand 3 3 0 0 +47 9
2 U19 Nữ Tahiti U19 Nữ Tahiti 3 2 0 1 +12 6
3 U19 Nữ American Samoa U19 Nữ American Samoa 3 1 0 2 -18 3
4 U19 Nữ Samoa U19 Nữ Samoa 3 0 0 3 -41 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U19 Nữ New Caledonia U19 Nữ New Caledonia 2 2 0 0 +10 6
2 U19 Nữ Papua New Guinea U19 Nữ Papua New Guinea 2 1 0 1 -6 3
3 U19 Nữ Tonga U19 Nữ Tonga 2 0 0 2 -4 0
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo.
Lịch thi đấu
Chung kết