Bảng Xếp Hạng
Vòng loại
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U20 Cuba U20 Cuba 4 4 0 0 +16 12
2 Nicaragua(U20) Nicaragua(U20) 4 3 0 1 +18 9
4 Belize U20 Belize U20 4 1 0 3 -5 3
5 Anguilla U20 Anguilla U20 4 0 0 4 -23 0
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U20 El Salvador U20 El Salvador 4 3 1 0 +11 10
2 Suriname U20 Suriname U20 4 3 0 1 +6 9
3 Antigua Barbuda U20 Antigua Barbuda U20 4 2 0 2 +3 6
4 Guyana U20 Guyana U20 4 1 1 2 -6 4
5 U20 Turks Caicos Islands U20 Turks Caicos Islands 4 0 0 4 -14 0
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Guatemala U20 Guatemala U20 4 4 0 0 +14 12
2 U20 Curacao U20 Curacao 4 2 1 1 +1 7
3 ArubaU20 ArubaU20 4 1 2 1 -1 5
4 Barbados U20 Barbados U20 4 1 1 2 -1 4
5 French Saint-Martin U20 French Saint-Martin U20 4 0 0 4 -13 0
Bảng D
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U20 Canada U20 Canada 3 3 0 0 +15 9
2 Trinidad and Tobago U20 Trinidad and Tobago U20 3 2 0 1 +3 6
4 Dominica U20 Dominica U20 3 0 0 3 -14 0
Bảng E
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U20 Ai-ti U20 Ai-ti 3 2 1 0 +7 7
2 Puerto Rico(U20) Puerto Rico(U20) 3 1 2 0 +5 5
3 Saint Kitts and Nevis U20 Saint Kitts and Nevis U20 3 1 0 2 -6 3
4 Cayman Islands U20 Cayman Islands U20 3 0 1 2 -6 1
Bảng F
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U20 Jamaica U20 Jamaica 3 3 0 0 +4 9
2 Martinique U20 Martinique U20 3 1 1 1 0 4
3 Bermuda U20 Bermuda U20 3 1 0 2 -1 3
4 Grenada U20 Grenada U20 3 0 1 2 -3 1
Lịch thi đấu
Chung kết
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi
Thông tin
Giải vô địch CONCACAF dưới 20 là giải đấu bóng đá liên đoàn dài thứ hai trong khu vực Bắc Mỹ , Trung Mỹ và Caribê , CONCACAF , và là giải đấu cho FIFA U-20 World Cup . Định dạng của giải đấu đã trải qua những thay đổi qua nhiều năm. Các giải đấu thích hợp hiện đang chơi với một vòng đầu tiên trong bốn round-robin nhóm từ đó hai bên đầu từ mỗi nhóm trước để một đơn loại bỏ vòng vô địch.