Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Gor Mahia Gor Mahia 7 5 1 1 +9 16
2 Kakamega Homeboyz Kakamega Homeboyz 9 4 3 2 +2 15
3 AFC Leopards AFC Leopards 8 3 4 1 +2 13
4 Posta Rangers Posta Rangers 9 3 4 2 -2 13
5 Nairobi United Nairobi United 6 4 0 2 +3 12
6 Bidco United Bidco United 8 3 3 2 0 12
7 Tusker Tusker 9 3 3 3 -1 12
8 Mara Sugar FC Mara Sugar FC 8 2 5 1 +2 11
9 Shabana FC Shabana FC 8 3 2 3 +1 11
10 Kenya Police FC Kenya Police FC 6 3 2 1 +1 11
11 Sofapaka FC Sofapaka FC 9 3 2 4 0 11
12 Mathare United Mathare United 9 3 2 4 -2 11
13 Bandari Bandari 8 2 4 2 +1 10
14 Muranga Seal Muranga Seal 9 2 3 4 -2 9
15 KCB SC KCB SC 8 2 2 4 -1 8
16 Kariobangi Sharks Kariobangi Sharks 8 1 3 4 -4 6
17 Ulinzi Stars Nakuru Ulinzi Stars Nakuru 8 1 3 4 -4 6
18 APS Bomet APS Bomet 7 1 2 4 -5 5
  • Vòng loại CAF CL
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 9
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi