Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Kenya Police FC Kenya Police FC 10 6 2 2 +3 20
2 Gor Mahia Gor Mahia 10 6 1 3 +6 19
3 Kakamega Homeboyz Kakamega Homeboyz 11 5 4 2 +4 19
4 Shabana FC Shabana FC 11 5 3 3 +3 18
5 Tusker Tusker 12 5 3 4 0 18
6 AFC Leopards AFC Leopards 10 4 5 1 +3 17
7 Posta Rangers Posta Rangers 11 4 4 3 -3 16
8 KCB SC KCB SC 11 4 3 4 +1 15
9 Mathare United Mathare United 11 4 2 5 -2 14
10 Ulinzi Stars Nakuru Ulinzi Stars Nakuru 12 3 4 5 -2 13
11 Bidco United Bidco United 12 3 4 5 -3 13
12 Nairobi United Nairobi United 7 4 0 3 +2 12
13 Bandari Bandari 11 2 6 3 0 12
14 APS Bomet APS Bomet 11 3 3 5 -2 12
15 Sofapaka FC Sofapaka FC 12 3 3 6 -3 12
16 Mara Sugar FC Mara Sugar FC 10 2 5 3 0 11
17 Muranga Seal Muranga Seal 11 2 5 4 -2 11
18 Kariobangi Sharks Kariobangi Sharks 11 1 5 5 -5 8
  • Vòng loại CAF CL
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Lịch thi đấu
Vòng 12
Thống kê cầu thủ
XH Cầu thủ Ghi