Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
2 Nữ Anderlecht Nữ Anderlecht 8 6 2 0 +15 20
3 Nữ Zulte Waregem Nữ Zulte Waregem 9 3 5 1 +6 14
4 Nữ Club Brugge Nữ Club Brugge 9 3 3 3 +2 12
5 Nữ Standard Liege Nữ Standard Liege 9 2 4 3 -2 10
6 Nữ KRC Genk Nữ KRC Genk 9 1 3 5 -13 6
7 Westerlo (W) Westerlo (W) 9 1 2 6 -11 5
8 Nữ KAA Gent Nữ KAA Gent 9 1 2 6 -13 5
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Vòng 10
Thống kê cầu thủ