Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Nữ Anderlecht Nữ Anderlecht 9 7 2 0 +17 23
3 Nữ Zulte Waregem Nữ Zulte Waregem 10 4 5 1 +8 17
4 Nữ Club Brugge Nữ Club Brugge 10 4 3 3 +4 15
5 Nữ Standard Liege Nữ Standard Liege 10 3 4 3 -1 13
6 Nữ KRC Genk Nữ KRC Genk 10 1 3 6 -15 6
7 Westerlo (W) Westerlo (W) 10 1 2 7 -13 5
8 Nữ KAA Gent Nữ KAA Gent 10 1 2 7 -14 5
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Lịch thi đấu
Vòng 11
Thống kê cầu thủ