Chọn mùa giải
2025
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2012
2011
2010
2009
2008
2007
2006
2005
Ireland Division 1
2009
BXH
Thống kê cầu thủ
Bảng Xếp Hạng
Chọn mùa giải
FT
Chủ
Khách
XH
Đội bóng
Tr
T
H
B
+/-
Đ
1
UC Dublin
33
23
5
5
+42
74
2
Shelbourne
33
22
7
4
+35
73
3
Sporting Fingal
33
21
6
6
+40
69
4
Waterford United
33
20
6
7
+30
66
5
Monaghan
33
16
7
10
+10
55
6
Wexford(Trẻ)
33
15
5
13
-4
50
7
Limerick FC
33
11
9
13
+5
42
8
Finn Harps
33
8
9
16
-16
33
9
Longford Town
33
8
5
20
-15
29
10
Athlone
33
6
9
18
-31
27
11
Mervue United
33
6
5
22
-36
23
12
Kildare County
33
4
3
26
-60
15
Đội thăng hạng
Play-off thăng hạng
Play-off trụ hạng
Chọn Vòng
Chọn loại thống kê kỹ thuật
Bàn thắng(phạt đền)
Kiến tạo
Thẻ đỏ/Thẻ vàng
Chấm điểm
Phút(Avg)
Dứt điểm/OT
Chuyền bóng(Thành công)
Chuyền bóng quan trọng
Tắc bóng
Cắt bóng
Giải vây
Cướp bóng
Phạm lỗi
Bị phạm lỗi
Cú rê bóng
Thống kê cầu thủ
XH
Cầu thủ
Ghi
1
Willy John Kiely
Waterford United
12
2
Evan McMillan
UC Dublin
8
3
Conor Gethins
Finn Harps
6
4
Chris Mulhall
UC Dublin
5
5
Michael Funston
Finn Harps
5
6
Shane Tracy
Limerick FC
5
7
Ronan Finn
UC Dublin
4
8
Daire Doyle
Shelbourne
3
9
John Tierney
Limerick FC
3
10
Paul Whelan
Monaghan
3
11
Marc Brolly
Finn Harps
3
12
Richie Baker
Shelbourne
2
13
Brian McCarthy
Longford Town
2
14
Thomas Lyons
Limerick FC
2
15
Brian O'Callaghan
Limerick FC
2
16
Greg Bolger
UC Dublin
2
17
Aidan Lynch
Monaghan
2
18
Packie Mailey
Finn Harps
2
19
Kevin Waters
Waterford United
1
20
Timmy Purcell
UC Dublin
1
21
Brian Shortall
UC Dublin
1
22
Cathal O'Connor
Monaghan
1
23
Gavin James Cullen
Finn Harps
1
24
Damian O'Rourke
Mervue United
1
25
David Crawley
Shelbourne
1
Xem thêm
Thông tin
Đọi vô địch Hạng 2 Ireland sẽ được thăng hạng vào giải đầu VĐQG Ireland, 3 đội xếp sau sẽ giành tư cách dự vòng play-off thăng hạng để chọn ra 1 đội tranh tư cách thăng hạng với đội đứng thứ 9 bảng VĐQG Ireland.