Bảng Xếp Hạng
Group stage
Bảng A
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Zhejiang U18 (W) Zhejiang U18 (W) 3 2 1 0 +4 7
2 Guangdong U18 (W) Guangdong U18 (W) 3 1 1 1 +1 4
3 Shaanxi U18 (W) Shaanxi U18 (W) 3 1 1 1 -2 4
4 Hainan U18 (W) Hainan U18 (W) 3 0 1 2 -3 1
Bảng B
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 U18 Nữ Thượng Hải U18 Nữ Thượng Hải 3 2 1 0 +10 7
2 U18 Nữ Bắc Kinh U18 Nữ Bắc Kinh 3 1 1 1 0 4
3 Hunan U18 (W) Hunan U18 (W) 3 1 0 2 -2 3
4 U18 Nữ Hà Bắc U18 Nữ Hà Bắc 3 1 0 2 -8 3
Bảng C
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Shandong U18 (W) Shandong U18 (W) 3 3 0 0 +15 9
2 U18 Nữ Giang Tô U18 Nữ Giang Tô 3 2 0 1 +1 6
3 U18 Nữ Hồ Bắc U18 Nữ Hồ Bắc 3 1 0 2 -6 3
4 Sichuan U18 (W) Sichuan U18 (W) 3 0 0 3 -10 0
Lịch thi đấu
Chung kết