Bảng Xếp Hạng
XH Đội bóng Tr T H B +/- Đ
1 Kaisar Kyzylorda Kaisar Kyzylorda 34 24 7 3 +58 79
2 FC Semey FC Semey 34 21 7 6 +30 70
3 Okzhetpes Okzhetpes 34 21 7 6 +28 70
4 FK Kaspyi Aktau FK Kaspyi Aktau 34 20 8 6 +28 68
5 Ili-Saulet Iliyskiy Ili-Saulet Iliyskiy 34 19 8 7 +34 65
6 Kyzylzhar Petropavlovsk Kyzylzhar Petropavlovsk 34 20 5 9 +17 65
7 Sunkar Qaskeleng Sunkar Qaskeleng 34 16 9 9 +15 57
8 FK Astana 64 FK Astana 64 34 15 12 7 +13 57
9 Tarlan Shymkent Tarlan Shymkent 34 15 7 12 +10 52
10 Aq-Bulaq Talgar Aq-Bulaq Talgar 34 14 6 14 +10 48
11 Gefest Karagandy Gefest Karagandy 34 12 8 14 -9 44
12 Ekibastuzets Ekibastuzets 34 9 13 12 -2 40
13 FK Bolat Temirtau FK Bolat Temirtau 34 7 9 18 -14 30
14 FK Bayterek Astana FK Bayterek Astana 34 7 5 22 -39 26
15 Lashin Taraz Lashin Taraz 34 5 9 20 -29 24
16 FK Maktaaral FK Maktaaral 34 5 7 22 -33 22
17 CSKA Almaty CSKA Almaty 34 5 4 25 -50 19
18 FK BIIK Shymkent FK BIIK Shymkent 34 2 7 25 -67 13
Lịch thi đấu
Vòng 36
Thông tin
Các giải Hạng Nhất Kazakhstan là bộ phận thứ hai của bóng đá ở Kazakhstan . Liên đoàn được điều khiển bởi Liên minh bóng đá của Kazakhstan và nguồn cấp dữ liệu vào Kazakhstan Premier League , có được thành lập vào năm 1994. Nó chạy từ mùa xuân và mùa thu đến cuối, làm cho mỗi chức vô địch tương ứng với một năm dương lịch.